Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo độ tuổi

September 4, 2025

Việc theo dõi chiều cao và cân nặng của trẻ không chỉ giúp cha mẹ yên tâm rằng con phát triển đúng lứa tuổi, mà còn là cơ sở quan trọng để phòng ngừa sớm tình trạng thấp còi, suy dinh dưỡng hoặc thừa cân béo phì. Dựa trên khuyến nghị từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bảng chuẩn dưới đây sẽ giúp cha mẹ dễ dàng so sánh và nắm bắt sự phát triển của trẻ từ sơ sinh đến 18 tuổi.

Vì sao cha mẹ nên theo dõi chiều cao và cân nặng của trẻ?

  • Đánh giá tình trạng phát triển: Biết được con có đang phát triển đúng chuẩn hay không.
  • Phát hiện sớm bất thường: Chênh lệch lớn so với chuẩn có thể là dấu hiệu suy dinh dưỡng, béo phì, dậy thì sớm hoặc chậm phát triển.
  • Định hướng chăm sóc: Giúp cha mẹ điều chỉnh dinh dưỡng, giấc ngủ, vận động để con phát triển toàn diện.

Chuẩn chiều cao cân nặng của bé trai theo độ tuổi

  • Sơ sinh: 49,9 cm – 3,3 kg
  • 6 tháng: 67,6 cm – 7,9 kg
  • 1 tuổi: 76,1 cm – 9,6 kg
  • 2 tuổi: 87,8 cm – 12,2 kg
  • 3 tuổi: 96,1 cm – 14,3 kg
  • 4 tuổi: 103,3 cm – 16,3 kg
  • 5 tuổi: 110,0 cm – 18,3 kg
  • 6 tuổi: 116,0 cm – 20,5 kg
  • 7 tuổi: 122,0 cm – 22,9 kg
  • 8 tuổi: 127,8 cm – 25,3 kg
  • 9 tuổi: 133,3 cm – 28,1 kg
  • 10 tuổi: 138,6 cm – 31,4 kg
  • 11 tuổi: 143,5 cm – 35,0 kg
  • 12 tuổi: 149,1 cm – 39,0 kg
  • 13 tuổi: 156,2 cm – 45,3 kg
  • 14 tuổi: 163,8 cm – 51,0 kg
  • 15 tuổi: 170,1 cm – 56,0 kg
  • 16 tuổi: 173,4 cm – 60,8 kg
  • 17 tuổi: 175,2 cm – 64,0 kg
  • 18 tuổi: 176,5 cm – 66,9 kg

Chuẩn chiều cao cân nặng của bé gái theo độ tuổi

  • Sơ sinh: 49,1 cm – 3,2 kg
  • 6 tháng: 65,7 cm – 7,3 kg
  • 1 tuổi: 74,0 cm – 8,9 kg
  • 2 tuổi: 86,4 cm – 11,5 kg
  • 3 tuổi: 95,1 cm – 13,9 kg
  • 4 tuổi: 102,7 cm – 16,0 kg
  • 5 tuổi: 109,4 cm – 18,2 kg
  • 6 tuổi: 115,5 cm – 20,6 kg
  • 7 tuổi: 121,7 cm – 23,3 kg
  • 8 tuổi: 127,3 cm – 26,1 kg
  • 9 tuổi: 133,3 cm – 29,1 kg
  • 10 tuổi: 138,6 cm – 32,5 kg
  • 11 tuổi: 144,0 cm – 36,5 kg
  • 12 tuổi: 150,0 cm – 41,0 kg
  • 13 tuổi: 156,7 cm – 46,0 kg
  • 14 tuổi: 158,7 cm – 49,5 kg
  • 15 tuổi: 159,7 cm – 52,1 kg
  • 16 tuổi: 162,5 cm – 54,5 kg
  • 17 tuổi: 162,9 cm – 55,6 kg
  • 18 tuổi: 163,0 cm – 56,7 kg

Những yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng

  1. Di truyền: Ảnh hưởng một phần, nhưng không quyết định tất cả.
  2. Dinh dưỡng: Yếu tố quan trọng nhất giúp trẻ phát triển tối ưu.
  3. Vận động: Thể thao giúp kích thích xương, cơ và hormone tăng trưởng.
  4. Giấc ngủ: Trẻ cần ngủ sớm, ngủ sâu để hormone tăng trưởng tiết ra nhiều nhất.
  5. Môi trường sống: Tinh thần thoải mái, ánh nắng, không khí trong lành cũng góp phần hỗ trợ.

Cha mẹ nên làm gì để hỗ trợ trẻ phát triển đúng chuẩn?

  • Cung cấp chế độ dinh dưỡng cân bằng: sữa, thực phẩm giàu canxi, protein, vitamin D.
  • Khuyến khích con vận động: bơi lội, bóng rổ, nhảy dây, đạp xe.
  • Duy trì giấc ngủ đều đặn, ngủ trước 22h và ngủ đủ 8–10 tiếng/ngày.
  • Tạo môi trường sống lành mạnh, hạn chế đồ ăn nhanh, nước ngọt có gas.

Kết luận

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo độ tuổi là thước đo quan trọng để cha mẹ theo dõi sự phát triển của con. Nếu thấy chỉ số của trẻ lệch quá nhiều so với chuẩn, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn phù hợp.

Nguồn bài viết: Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo độ tuổi

Grow your business.
Today is the day to build the business of your dreams. Share your mission with the world — and blow your customers away.
Start Now